Bước tới nội dung

subdeacon

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /.ˈdi.kən/

Danh từ

[sửa]

subdeacon /.ˈdi.kən/

  1. (Tôn giáo) Phó trợ tế.

Tham khảo

[sửa]