Bước tới nội dung

subdermal

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /.ˈdɜː.məl/

Tính từ

[sửa]

subdermal /.ˈdɜː.məl/

  1. (Giải phẫu) Dưới da.

Tham khảo

[sửa]