Bước tới nội dung

subdividable

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˌsəb.də.ˈvɑɪ.də.bᵊl/

Tính từ

[sửa]

subdividable /ˌsəb.də.ˈvɑɪ.də.bᵊl/

  1. Có thể chia nhỏ ra.

Tham khảo

[sửa]