subjonctif
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /syb.ʒɔ̃k.tif/
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
subjonctif /syb.ʒɔ̃k.tif/ |
subjonctifs /syb.ʒɔ̃k.tif/ |
subjonctif gđ /syb.ʒɔ̃k.tif/
Tính từ[sửa]
Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | subjonctif /syb.ʒɔ̃k.tif/ |
subjonctifs /syb.ʒɔ̃k.tif/ |
Giống cái | subjonctif /syb.ʒɔ̃k.tif/ |
subjonctifs /syb.ʒɔ̃k.tif/ |
subjonctif /syb.ʒɔ̃k.tif/
Tham khảo[sửa]
- Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)