Bước tới nội dung

subjonctif

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /syb.ʒɔ̃k.tif/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
subjonctif
/syb.ʒɔ̃k.tif/
subjonctifs
/syb.ʒɔ̃k.tif/

subjonctif /syb.ʒɔ̃k.tif/

  1. (Ngôn ngữ học) Lối liên tiếp.
    Verbe au subjonctif — động từ ở lối liên tiếp

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực subjonctif
/syb.ʒɔ̃k.tif/
subjonctifs
/syb.ʒɔ̃k.tif/
Giống cái subjonctif
/syb.ʒɔ̃k.tif/
subjonctifs
/syb.ʒɔ̃k.tif/

subjonctif /syb.ʒɔ̃k.tif/

  1. (Mode subjonctif) (ngôn ngữ học) lối liên tiếp.

Tham khảo

[sửa]