Bước tới nội dung

sublation

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈsə.ˌbleɪ.ʃən/

Nội động từ

[sửa]

sublation nội động từ /ˈsə.ˌbleɪ.ʃən/

  1. (Triết học) Sự phủ nhận; sự loại trừ.

Tham khảo

[sửa]