Bước tới nội dung

sublittoral

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /.ˈlɪ.tə.rəlµ;ù ˌsəb.ˌlɪ.tə.ˈræl/

Tính từ

[sửa]

sublittoral /.ˈlɪ.tə.rəlµ;ù ˌsəb.ˌlɪ.tə.ˈræl/

  1. gần bờ biển.

Tham khảo

[sửa]