submergence
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Danh từ
[sửa]submergence
- Sự dìm xuống nước, sự nhận chìm xuống nước.
- Sự làm ngập nước.
- Sự lặn (tàu ngầm).
Tham khảo
[sửa]- "submergence", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
submergence