Bước tới nội dung

subminiature

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˌsəb.ˈmɪ.ni.ə.ˌtʃʊr/

Tính từ

[sửa]

subminiature /ˌsəb.ˈmɪ.ni.ə.ˌtʃʊr/

  1. Tinh vi; tinh xảo.

Tham khảo

[sửa]