subminiature
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˌsəb.ˈmɪ.ni.ə.ˌtʃʊr/
Tính từ
[sửa]subminiature /ˌsəb.ˈmɪ.ni.ə.ˌtʃʊr/
Tham khảo
[sửa]- "subminiature", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
subminiature /ˌsəb.ˈmɪ.ni.ə.ˌtʃʊr/