Bước tới nội dung

submittal

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /səb.ˈmɪt.təl/

Danh từ

[sửa]

submittal /səb.ˈmɪt.təl/

  1. Sự phục tùng; đầu hàng; quy thuận.

Tham khảo

[sửa]