Bước tới nội dung

submultiple

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /.ˈməl.tə.pəl/

Danh từ

[sửa]

submultiple /.ˈməl.tə.pəl/

  1. (Toán học) Ước số.
    8 is a submultiple of 72 — số 8 là ước số của 72

Tham khảo

[sửa]