Bước tới nội dung

suboceanic

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˌsəb.ˌoʊ.ʃi.ˈæ.nɪk/

Tính từ

[sửa]

suboceanic /ˌsəb.ˌoʊ.ʃi.ˈæ.nɪk/

  1. Dưới đáy đại dương.

Tham khảo

[sửa]