Bước tới nội dung

subordinately

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /sə.ˈbɔr.də.nət.li/

Phó từ

[sửa]

subordinately /sə.ˈbɔr.də.nət.li/

  1. Xem subordinate

Tham khảo

[sửa]