subordinately
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /sə.ˈbɔr.də.nət.li/
Phó từ
[sửa]subordinately /sə.ˈbɔr.də.nət.li/
- Xem subordinate
Tham khảo
[sửa]- "subordinately", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
subordinately /sə.ˈbɔr.də.nət.li/