subordinate
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /sə.ˈbɔr.də.nət/
![]() | [sə.ˈbɔr.də.nət] |
Tính từ[sửa]
subordinate /sə.ˈbɔr.də.nət/
- Phụ, phụ thuộc, lệ thuộc.
- to play a subordinate part — đóng vai phụ
- subordinate clause — mệnh đề phụ
- Ở dưới quyền, cấp dưới.
Danh từ[sửa]
subordinate /sə.ˈbɔr.də.nət/
Ngoại động từ[sửa]
subordinate ngoại động từ /sə.ˈbɔr.də.nət/
- Làm cho lệ thuộc vào.
- Đặt xuống bậc dưới; hạ tầm quan trọng.
Chia động từ[sửa]
subordinate
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo[sửa]
- "subordinate". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)