Bước tới nội dung

subregion

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈsəb.ˌri.dʒən/

Danh từ

[sửa]

subregion /ˈsəb.ˌri.dʒən/

  1. Phân miền (địa lý động vật).

Tham khảo

[sửa]