Bước tới nội dung

subrogé

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Tính từ

[sửa]

subrogé

  1. (Subrogé tuteur) (luật học, pháp lý) người thế giám hộ.

Danh từ

[sửa]

subrogé

  1. (Luật học, pháp lý) Người thế, người thay thế.

Tham khảo

[sửa]