Bước tới nội dung

subsample

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈsəb.ˌsæm.pəl/

Danh từ

[sửa]

subsample /ˈsəb.ˌsæm.pəl/

  1. (Thống kê) Mẫu con.

Tham khảo

[sửa]