Bước tới nội dung

subterminal

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˌsəb.ˈtɜːm.nəl/

Tính từ

[sửa]

subterminal /ˌsəb.ˈtɜːm.nəl/

  1. Gần tận cùng.

Tham khảo

[sửa]

Tiếng Pháp

[sửa]

Tính từ

[sửa]

subterminal

  1. (Sinh vật học, sinh lý học) Áp ngọn.
    Croissance subterminale — sự sinh trưởng áp ngọn

Tham khảo

[sửa]