Bước tới nội dung

subtropical

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˌsəb.ˈtrɑː.pɪ.kəl/

Tính từ

[sửa]

subtropical /ˌsəb.ˈtrɑː.pɪ.kəl/

  1. Cận nhiệt đới.

Tham khảo

[sửa]

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /syp.tʁɔ.pi.kal/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực subtropical
/syp.tʁɔ.pi.kal/
subtropicales
/syp.tʁɔ.pi.kal/
Giống cái subtropicale
/syp.tʁɔ.pi.kal/
subtropicales
/syp.tʁɔ.pi.kal/

subtropical /syp.tʁɔ.pi.kal/

  1. Á nhiệt đới.
    Climat subtropical — khí hậu á nhiệt đới

Tham khảo

[sửa]