subtropical
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˌsəb.ˈtrɑː.pɪ.kəl/
Tính từ
[sửa]subtropical /ˌsəb.ˈtrɑː.pɪ.kəl/
Tham khảo
[sửa]- "subtropical", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /syp.tʁɔ.pi.kal/
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | subtropical /syp.tʁɔ.pi.kal/ |
subtropicales /syp.tʁɔ.pi.kal/ |
Giống cái | subtropicale /syp.tʁɔ.pi.kal/ |
subtropicales /syp.tʁɔ.pi.kal/ |
subtropical /syp.tʁɔ.pi.kal/
- Á nhiệt đới.
- Climat subtropical — khí hậu á nhiệt đới
Tham khảo
[sửa]- "subtropical", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)