Bước tới nội dung

subversionary

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Tính từ

[sửa]

subversionary

  1. Nhằm lật đổ (chính phủ, (tôn giáo)).
  2. Nhằm phá hoại (nguyên tắc, lý luận).

Tham khảo

[sửa]