Bước tới nội dung

successif

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /syk.se.sif/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực successif
/syk.se.sif/
successifs
/syk.se.sif/
Giống cái successive
/syk.se.siv/
successives
/syk.se.siv/

successif /syk.se.sif/

  1. Liên tiếp, liền.
    Echecs successifs — thất bại liên tiếp
    Plusieurs jours successifs — nhiều ngày liền
  2. (Luật học, pháp lý) Thừa kế.
    Le droit successif — quyền thừa kế

Trái nghĩa

[sửa]

Tham khảo

[sửa]