successiveness
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /sək.ˈsɛ.sɪv.nəs/
Danh từ
[sửa]successiveness /sək.ˈsɛ.sɪv.nəs/
- Xem successive
Tham khảo
[sửa]- "successiveness", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
successiveness /sək.ˈsɛ.sɪv.nəs/