Bước tới nội dung

succinct

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˌsək.ˈsɪŋkt/

Tính từ

[sửa]

succinct /ˌsək.ˈsɪŋkt/

  1. Ngắn gọn, cô đọng.
    in succinct form — ở dạng ngắn gọn.

Tham khảo

[sửa]

Tiếng Pháp

[sửa]

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực succinct
/syk.sɛ̃/
succinctes
/syk.sɛ̃t/
Giống cái succincte
/syk.sɛ̃t/
succinctes
/syk.sɛ̃t/

succinct

  1. Ngắn gọn.
    Discours succinct — bài diễn văn ngắn gọn
  2. (Thân mật) Đạm bạc.
    Repas succinct — bữa ăn đạm bạc

Từ đồng âm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]