succinct
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˌsək.ˈsɪŋkt/
Tính từ
[sửa]succinct /ˌsək.ˈsɪŋkt/
Tham khảo
[sửa]- "succinct", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
[sửa]Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | succinct /syk.sɛ̃/ |
succinctes /syk.sɛ̃t/ |
Giống cái | succincte /syk.sɛ̃t/ |
succinctes /syk.sɛ̃t/ |
succinct
- Ngắn gọn.
- Discours succinct — bài diễn văn ngắn gọn
- (Thân mật) Đạm bạc.
- Repas succinct — bữa ăn đạm bạc
Từ đồng âm
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "succinct", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)