Bước tới nội dung

sud-américain

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /sy.da.me.ʁi.kɛ̃/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực sud-américain
/sy.da.me.ʁi.kɛ̃/
sud-américains
/sy.da.me.ʁi.kɛ̃/
Giống cái sud-américaine
/sy.da.me.ʁi.kɛn/
sud-américaines
/sy.da.me.ʁi.kɛn/

sud-américain /sy.da.me.ʁi.kɛ̃/

  1. (Thuộc) Nam Mỹ.
    Les pays sud-américains — các nước Nam Mỹ

Tham khảo

[sửa]