Bước tới nội dung

sudatoire

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực sudatoires
/sy.da.twaʁ/
sudatoires
/sy.da.twaʁ/
Giống cái sudatoires
/sy.da.twaʁ/
sudatoires
/sy.da.twaʁ/

sudatoire

  1. Ra mồi hôi.
    Fièvre sudatoire — (từ cũ, nghĩa cũ) sốt ra mồ hôi

Tham khảo

[sửa]