sudatoire
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | sudatoires /sy.da.twaʁ/ |
sudatoires /sy.da.twaʁ/ |
Giống cái | sudatoires /sy.da.twaʁ/ |
sudatoires /sy.da.twaʁ/ |
sudatoire
Tham khảo
[sửa]- "sudatoire", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)