Bước tới nội dung

suddenly

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈsə.dᵊn.li/
Hoa Kỳ

Phó từ

[sửa]

suddenly /ˈsə.dᵊn.li/

  1. Xem sudden

Tham khảo

[sửa]