Bước tới nội dung

suffète

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
suffète
/sy.fɛt/
suffète
/sy.fɛt/

suffète /sy.fɛt/

  1. (Sử học) Pháp quan tối cao (ở Các-ta-giơ).

Tham khảo

[sửa]