sufi

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈsuː.ˌfi/

Danh từ[sửa]

sufi /ˈsuː.ˌfi/

  1. Ông đồng, cô hồn (đạo Hồi).

Tham khảo[sửa]