sugar-basin

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈʃʊ.ɡɜː.ˈbeɪ.sᵊn/

Danh từ[sửa]

sugar-basin /ˈʃʊ.ɡɜː.ˈbeɪ.sᵊn/

  1. Bát đựng đường.

Tham khảo[sửa]