suggérer
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /syɡ.ʒe.ʁe/
Ngoại động từ[sửa]
suggérer ngoại động từ /syɡ.ʒe.ʁe/
- Gợi, gợi ý.
- Mot qui en suggère un autre — từ gợi lên một từ khác
- Suggérer une idée — gợi một ý
- Suggérer une solution — gợi ý một giải phẫu pháp
- Ám thị.
Tham khảo[sửa]
- "suggérer", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)