Bước tới nội dung

suggérer

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /syɡ.ʒe.ʁe/

Ngoại động từ

[sửa]

suggérer ngoại động từ /syɡ.ʒe.ʁe/

  1. Gợi, gợi ý.
    Mot qui en suggère un autre — từ gợi lên một từ khác
    Suggérer une idée — gợi một ý
    Suggérer une solution — gợi ý một giải phẫu pháp
  2. Ám thị.

Tham khảo

[sửa]