Bước tới nội dung

suiviste

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực suivistes
/sɥi.vist/
suivistes
/sɥi.vist/
Giống cái suivistes
/sɥi.vist/
suivistes
/sɥi.vist/

suiviste

  1. Theo đuôi.
    Politique suiviste — chính sách theo đuôi

Danh từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Số ít suivistes
/sɥi.vist/
suivistes
/sɥi.vist/
Số nhiều suivistes
/sɥi.vist/
suivistes
/sɥi.vist/

suiviste

  1. Kẻ theo đuôi.

Tham khảo

[sửa]