Bước tới nội dung

sulcate

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈsəl.ˌkeɪt/

Tính từ

[sửa]

sulcate /ˈsəl.ˌkeɪt/

  1. (Sinh vật học) rãnh.

Tham khảo

[sửa]