Bước tới nội dung

sulphureous

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˌsəl.ˈfjʊr.i.əs/

Tính từ

[sửa]

sulphureous ((cũng) sulphurous) /ˌsəl.ˈfjʊr.i.əs/

  1. (Thuộc) Lưu huỳnh, giống lưu huỳnh.
  2. (Thực vật học) Màu vàng lục.

Tham khảo

[sửa]