Bước tới nội dung

sumérien

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /sy.me.ʁjɛ̃/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực sumérien
/sy.me.ʁjɛ̃/
sumérien
/sy.me.ʁjɛ̃/
Giống cái sumérien
/sy.me.ʁjɛ̃/
sumérien
/sy.me.ʁjɛ̃/

sumérien /sy.me.ʁjɛ̃/

  1. (Sử học) (thuộc xứ) Xu-me (ở vùng nam Lưỡng Hà).
    Civilisation sumérienne — nền văn học minh Xu-me

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
sumérien
/sy.me.ʁjɛ̃/
sumérien
/sy.me.ʁjɛ̃/

sumérien /sy.me.ʁjɛ̃/

  1. (Ngôn ngữ học) (sử học) tiếng Xu-me.

Tham khảo

[sửa]