Bước tới nội dung

summer-time

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈsə.mɜː.ˈtɑɪm/

Danh từ

[sửa]

summer-time /ˈsə.mɜː.ˈtɑɪm/

  1. Mùa hạ, mùa hè.

Tham khảo

[sửa]