sun-bathe

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈsən.ˈbeɪð/

Nội động từ[sửa]

sun-bathe nội động từ /ˈsən.ˈbeɪð/

  1. Tắm nắng.

Tham khảo[sửa]