Bước tới nội dung

sunnily

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

Cách phát âm

  • IPA: /ˈsə.ni.li/

Phó từ

sunnily /ˈsə.ni.li/

  1. Nắng, có nhiều ánh nắng.
  2. Vui vẻ, hớn hở, tươi cười.

Tham khảo