sunny
Giao diện
Tiếng Anh

Cách phát âm
- IPA: /ˈsə.ni/
| [ˈsə.ni] |
Tính từ
sunny /ˈsə.ni/
- Nắng, có nhiều ánh nắng.
- the sunny side — phía nhà có nắng; (nghĩa bóng) khía cạnh vui tươi (của một vấn đề)
- Vui vẻ, hớn hở, tươi sáng.
- a sunny smile — nụ cười hớn hở
Thành ngữ
- to be on the sunny side of forty (fifty..): Chưa đến 40 (50... ) tuổi.
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “sunny”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)