sunny
Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˈsə.ni/
![]() | [ˈsə.ni] |
Tính từ[sửa]
sunny /ˈsə.ni/
- Nắng, có nhiều ánh nắng.
- the sunny side — phía nhà có nắng; (nghĩa bóng) khía cạnh vui tươi (của một vấn đề)
- Vui vẻ, hớn hở, tươi sáng.
- a sunny smile — nụ cười hớn hở
Thành ngữ[sửa]
- to be on the sunny side of forty (fifty..): Chưa đến 40 (50... ) tuổi.
Tham khảo[sửa]
- "sunny". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)