Bước tới nội dung

sunny

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]
sunny

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈsə.ni/
Hoa Kỳ

Tính từ

[sửa]

sunny /ˈsə.ni/

  1. Nắng, có nhiều ánh nắng.
    the sunny side — phía nhà có nắng; (nghĩa bóng) khía cạnh vui tươi (của một vấn đề)
  2. Vui vẻ, hớn hở, tươi sáng.
    a sunny smile — nụ cười hớn hở

Thành ngữ

[sửa]
  • to be on the sunny side of forty (fifty..): Chưa đến 40 (50... ) tuổi.

Tham khảo

[sửa]