supercooling
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˌsuː.pɜː.ˈkuː.liɳ/
Danh từ
[sửa]supercooling /ˌsuː.pɜː.ˈkuː.liɳ/
- Xem supercool
Tham khảo
[sửa]- "supercooling", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
supercooling /ˌsuː.pɜː.ˈkuː.liɳ/