Bước tới nội dung

supercooling

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˌsuː.pɜː.ˈkuː.liɳ/

Danh từ

[sửa]

supercooling /ˌsuː.pɜː.ˈkuː.liɳ/

  1. Xem supercool

Tham khảo

[sửa]