Bước tới nội dung

superficiel

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /sy.pɛʁ.fi.sjɛl/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực superficiel
/sy.pɛʁ.fi.sjɛl/
superficiels
/sy.pɛʁ.fi.sjɛl/
Giống cái superficielle
/sy.pɛʁ.fi.sjɛl/
superficielles
/sy.pɛʁ.fi.sjɛl/

superficiel /sy.pɛʁ.fi.sjɛl/

  1. Xem supeficie 1
    Les couches superficielles de l’écorce terrestre — những lớp bề mặt của vỏ trái đất
    Plaie superficielle — vết thương bề mặt
    Tension superficielle — (vật lý học) sức căng bề mặt
  2. (Nghĩa bóng) Nông cạn, hời hợt.
    Esprit superficiel — đầu óc hời hợt
    Connaissances superficielles — tri thức nông cạn

Trái nghĩa

[sửa]

Tham khảo

[sửa]