profond
Giao diện
Tiếng Pháp
Cách phát âm
- IPA: /pʁɔ.fɔ̃/
Tính từ
| Số ít | Số nhiều | |
|---|---|---|
| Giống đực | profond /pʁɔ.fɔ̃/ |
profonds /pʁɔ.fɔ̃/ |
| Giống cái | profonde /pʁɔ.fɔ̃d/ |
profondes /pʁɔ.fɔ̃d/ |
profond /pʁɔ.fɔ̃/
- Sâu.
- Puits profond — giếng sâu
- blessure profonde — vết thương sâu
- inspiration profonde — sự hít vào thật sâu
- Sâu sắc.
- Pensée profonde — tư tưởng sâu sắc
- Sâu kín.
- Mystère profond — điều huyền bí sâu kín
- Cực kỳ, quá sức, hết sức, tột bậc...
- Douleur profonde — đau đớn quá sức
- ignorance profonde — sự dốt nát tột bậc
- différence profonde — sự khác nhau hết sức, sự khác nhau xa
- nuit profonde — tối mịt
- profond sommeil — giấc ngủ say
- vert profond — màu lục đậm
- Rất trầm (giọng).
- Voix profonde — giọng rất trầm
Trái nghĩa
Phó từ
profond /pʁɔ.fɔ̃/
- Sâu.
- Creuser profond — đào sâu
Trái nghĩa
Danh từ
| Số ít | Số nhiều |
|---|---|
| profond /pʁɔ.fɔ̃/ |
profonds /pʁɔ.fɔ̃/ |
profond gđ /pʁɔ.fɔ̃/
Trái nghĩa
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “profond”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)