Bước tới nội dung

superfluid

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˌsuː.pɜː.ˈfluː.əd/

Tính từ

[sửa]

superfluid /ˌsuː.pɜː.ˈfluː.əd/

  1. (Vật lý) Siêu lỏng.

Tham khảo

[sửa]