superforteresse
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
superforteresses /sy.pɛʁ.fɔʁ.tə.ʁɛs/ |
superforteresses /sy.pɛʁ.fɔʁ.tə.ʁɛs/ |
superforteresse gc
- Pháo đài bay khổng lồ.
- Nous avons abattu plusieurs superforteresses — chúng ta đã hạ nhiều pháo đài bay khổng lồ
Tham khảo
[sửa]- "superforteresse", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)