Bước tới nội dung

superheterodyne

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˌsuː.pɜː.ˈhɛ.tə.rə.ˌdɑɪn/

Danh từ

[sửa]

superheterodyne /ˌsuː.pɜː.ˈhɛ.tə.rə.ˌdɑɪn/

  1. Xem superhet

Tham khảo

[sửa]