superheterodyne
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˌsuː.pɜː.ˈhɛ.tə.rə.ˌdɑɪn/
Danh từ
[sửa]superheterodyne /ˌsuː.pɜː.ˈhɛ.tə.rə.ˌdɑɪn/
- Xem superhet
Tham khảo
[sửa]- "superheterodyne", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)