Bước tới nội dung

superhighway

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˌsuː.pɜː.ˈhɑɪ.ˌweɪ/

Danh từ

[sửa]

superhighway /ˌsuː.pɜː.ˈhɑɪ.ˌweɪ/

  1. Quốc lộ lớn.

Tham khảo

[sửa]