supermarché
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /sy.pɛʁ.maʁ.ʃe/
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
supermarché /sy.pɛʁ.maʁ.ʃe/ |
supermarchés /sy.pɛʁ.maʁ.ʃe/ |
supermarché gđ /sy.pɛʁ.maʁ.ʃe/
- (Thương nghiệp) Siêu thị.
Tham khảo[sửa]
- "supermarché". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)