siêu thị
Giao diện
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
siəw˧˧ tʰḭʔ˨˩ | ʂiəw˧˥ tʰḭ˨˨ | ʂiəw˧˧ tʰi˨˩˨ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ʂiəw˧˥ tʰi˨˨ | ʂiəw˧˥ tʰḭ˨˨ | ʂiəw˧˥˧ tʰḭ˨˨ |
Danh từ
[sửa]siêu thị
- Cửa hàng tự phục vụ, bày bán nhiều mặt hàng như thực phẩm, đồ uống, dụng cụ gia đình và các loại vật dụng cần thiết khác.
- Siêu thị GO!.
Dịch
[sửa]Bản dịch