Bước tới nội dung

supernaturalism

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˌsuː.pɜː.ˈnæ.tʃə.rə.ˌlɪ.zəm/

Danh từ

[sửa]

supernaturalism /ˌsuː.pɜː.ˈnæ.tʃə.rə.ˌlɪ.zəm/

  1. Chủ nghĩa siêu tự nhiên.

Tham khảo

[sửa]