superorder
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈsuː.pɜː.ˌɔr.dɜː/
Danh từ
[sửa]superorder /ˈsuː.pɜː.ˌɔr.dɜː/
- (Sinh vật học) Liên bộ.
Tham khảo
[sửa]- "superorder", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
superorder /ˈsuː.pɜː.ˌɔr.dɜː/