Bước tới nội dung

superorder

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈsuː.pɜː.ˌɔr.dɜː/

Danh từ

[sửa]

superorder /ˈsuː.pɜː.ˌɔr.dɜː/

  1. (Sinh vật học) Liên bộ.

Tham khảo

[sửa]