Bước tới nội dung

superphysical

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /.ˈfɪ.zɪ.kəl/

Tính từ

[sửa]

superphysical /.ˈfɪ.zɪ.kəl/

  1. Siêu vật .

Tham khảo

[sửa]