Bước tới nội dung

supersonique

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /sy.pɛʁ.sɔ.nik/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực supersonique
/sy.pɛʁ.sɔ.nik/
supersoniques
/sy.pɛʁ.sɔ.nik/
Giống cái supersonique
/sy.pɛʁ.sɔ.nik/
supersoniques
/sy.pɛʁ.sɔ.nik/

supersonique /sy.pɛʁ.sɔ.nik/

  1. Vượt âm, siêu thanh.
    Vitesse supersonique — tốc độ siêu thanh

Trái nghĩa

[sửa]

Tham khảo

[sửa]