supersonique
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /sy.pɛʁ.sɔ.nik/
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | supersonique /sy.pɛʁ.sɔ.nik/ |
supersoniques /sy.pɛʁ.sɔ.nik/ |
Giống cái | supersonique /sy.pɛʁ.sɔ.nik/ |
supersoniques /sy.pɛʁ.sɔ.nik/ |
supersonique /sy.pɛʁ.sɔ.nik/
- Vượt âm, siêu thanh.
- Vitesse supersonique — tốc độ siêu thanh
Trái nghĩa
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "supersonique", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)